- Tiêu chuẩn: UL, CSA
- Áp suất tối đa: 250psi
- Áp suất làm việc tối đa 180psi
- Cổng nối áp suất: Brass 1/4-18 NPT Female
- Dải chênh lệch áp suất cho phép điều chỉnh: + 8-50 PSID (Increasing Differential Pressure)
+ Factory Setting: 20 PSID (Increasing Differential Pressure)
- Chênh lệch áp tối đa: 180 PSID
- Kiểu đóng gói: NEMA Type 1, vỏ kim loại có sơn
- Công tắc: Loại công tắc 3 ngõ 2 vị trí đáp ứng nhanh 22A tại 125/250/480 VAC
- Cổng đi dây điện: Lỗ 1/2 inch có sẵn
- Nhiệt độ môi trường: -40°/180° F (-40°/82°C)
- Nhiệt độ truyền thông: 32°/250° F (0°/121°C)
- Động cơ: 120V AC, 240V AC
- Công suất động cơ: 0,5 mã lực, 1 mã lực
- Dòng đầy tải (Full load ampere FLA): 9,8 | 8
- Dòng khởi động (locked rotor ampere – LRA): 58,8 | 48
- Tiêu chuẩn: UL, CSA
- Áp suất tối đa: 250psi
- Áp suất làm việc tối đa 180psi
- Cổng nối áp suất: Brass 1/4-18 NPT Female
- Dải chênh lệch áp suất cho phép điều chỉnh: + 8-50 PSID (Increasing Differential Pressure)
+ Factory Setting: 20 PSID (Increasing Differential Pressure)
- Chênh lệch áp tối đa: 180 PSID
- Kiểu đóng gói: NEMA Type 1, vỏ kim loại có sơn
- Công tắc: Loại công tắc 3 ngõ 2 vị trí đáp ứng nhanh 22A tại 125/250/480 VAC
- Cổng đi dây điện: Lỗ 1/2 inch có sẵn
- Nhiệt độ môi trường: -40°/180° F (-40°/82°C)
- Nhiệt độ truyền thông: 32°/250° F (0°/121°C)
- Động cơ: 120V AC, 240V AC
- Công suất động cơ: 0,5 mã lực, 1 mã lực
- Dòng đầy tải (Full load ampere FLA): 9,8 | 8
- Dòng khởi động (locked rotor ampere – LRA): 58,8 | 48