- Tiêu chuẩn, chứng nhận: UL, c-UL, CSFM, NYMSA , CE
- Áp suất: 250 PSI (17.2 BAR)
- Mức lưu lượng kích hoạt: 10 GPM (38 LPM)
- Vận tốc dòng tối đa: 18 FPS (5.5 m/s)
- Công tắc+ 1 công tắc 3 ngõ 2 vị trí – SPDT
+ Công tắc thứ 2 tùy chọn các loại sau:
- 15 Amps at 125/250VAC
- 0.5 Amps at 125VDC
- 0.25 Amps at 250VDC
- 2.5 Amps at 30 VDC resistive
- Cổng vào dây điện: Có 2 lỗ chờ tháo nhanh loại 1/2”, 2 khoang công tắc riêng biệt và vít tiếp địa cho điện áp khác nhau.
- Loại ống: Nhựa, đồng, thép
- Kích thước: 1” đến 2”
- Nhiệt độ hoạt động: 40°F - 120°F, (4.5°C - 49°C)
- Đóng gói: NEMA 4/IP55
- Tiêu chuẩn, chứng nhận: UL, c-UL, CSFM, NYMSA , CE
- Áp suất: 250 PSI (17.2 BAR)
- Mức lưu lượng kích hoạt: 10 GPM (38 LPM)
- Vận tốc dòng tối đa: 18 FPS (5.5 m/s)
- Công tắc+ 1 công tắc 3 ngõ 2 vị trí – SPDT
+ Công tắc thứ 2 tùy chọn các loại sau:
- 15 Amps at 125/250VAC
- 0.5 Amps at 125VDC
- 0.25 Amps at 250VDC
- 2.5 Amps at 30 VDC resistive
- Cổng vào dây điện: Có 2 lỗ chờ tháo nhanh loại 1/2”, 2 khoang công tắc riêng biệt và vít tiếp địa cho điện áp khác nhau.
- Loại ống: Nhựa, đồng, thép
- Kích thước: 1” đến 2”
- Nhiệt độ hoạt động: 40°F - 120°F, (4.5°C - 49°C)
- Đóng gói: NEMA 4/IP55