- Tiêu chuẩn: CE, UL, C-UL, NYM
- Áp suất : 300 PSI (21 BAR) - UL
- Mức lưu lượng kích hoạt: 10 GPM (38 LPM)
- Vận tốc dòng tối đa: 18 FPS (5.5 m/s)
- Công tắc: 2 công tắc 3 ngõ 2 vị trí – SPDT+ 10.0 Amps at 125/250VAC
+ 2.0 Amps at 30VDC Resistive
+ 10 mAmps min. at 24VDC
- Cổng vào dây điện: Có 2 lỗ chờ tháo nhanh loại 1/2”, 2 khoang công tắc riêng biệt và vít tiếp địa cho điện áp khác nhau.
- Nhiệt độ hoạt động: 40°F - 120°F, (4.5°C - 49°C) - UL
- Đóng gói: NEMA4/IP65 Rated Enclosure
- Tiêu chuẩn: CE, UL, C-UL, NYM
- Áp suất : 300 PSI (21 BAR) - UL
- Mức lưu lượng kích hoạt: 10 GPM (38 LPM)
- Vận tốc dòng tối đa: 18 FPS (5.5 m/s)
- Công tắc: 2 công tắc 3 ngõ 2 vị trí – SPDT+ 10.0 Amps at 125/250VAC
+ 2.0 Amps at 30VDC Resistive
+ 10 mAmps min. at 24VDC
- Cổng vào dây điện: Có 2 lỗ chờ tháo nhanh loại 1/2”, 2 khoang công tắc riêng biệt và vít tiếp địa cho điện áp khác nhau.
- Nhiệt độ hoạt động: 40°F - 120°F, (4.5°C - 49°C) - UL
- Đóng gói: NEMA4/IP65 Rated Enclosure