bg sanpham
Công tắc dòng chảy kiểu Vane Công tắc dòng chảy kiểu Vane

Công tắc dòng chảy kiểu Vane dạng cánh quạt sử dụng trọng hệ thống sprinkler ướt sử dụng đường ống nhựa, đồng, thép.

 

Có 2 tùy chọn công tắc:

+ Kiểu đai (Saddle mount): Kích thước đai kết nối từ 2 - 10 inch

+ Kiểu ren (Thread mount): Kích thước ren kết nối từ 1 - 2 inch

TF Công Tắc Potter 1.000 đ InStock
  • Công tắc dòng chảy kiểu Vane

    TF

  • Công tắc dòng chảy kiểu Vane dạng cánh quạt sử dụng trọng hệ thống sprinkler ướt sử dụng đường ống nhựa, đồng, thép.

     

    Có 2 tùy chọn công tắc:

    + Kiểu đai (Saddle mount): Kích thước đai kết nối từ 2 - 10 inch

    + Kiểu ren (Thread mount): Kích thước ren kết nối từ 1 - 2 inch

  • Nhà sản xuất: Tyco
  • Xuất xứ: Mỹ
  • Tài liệu kỹ thuật:
    1.31 MB

- Đạt tiêu chuẩn:

UL/ULC 

TF020, TF025, TF030, TF040, TF050, TF060, TF080, TF100, TF010, TF012, TF015, TF021, TF010-T, TF012-T, TF015-T, TF020-T

FM

TF020, TF025, TF030, TF040, TF050, TF060, TF080, TF010, TF012, TF015, TF021

CE

TF020, TF025, TF030, TF040, TF050, TF060, TF080, TF010, TF012, TF015, TF021

 

- Áp lực làm việc tối đa: 450 psi (31 bar)

- Độ nhạy: 4 - 10 gpm (15 to 37 L/min)

- Công tắc: 

+ 8 A@ 125/250 VAC 

+ 3 A @ 24 VDC 

+ 2.5 A @30 VDC

- Nhiệt độ hoạt động: 32°F đến +120°F (0°C đến +49°C)

- Dao động tối đa: 18 ft/s (5.5 m/s)

- Kích thước lắp đặt công tắc dạng saddle mount:

 

Model

Kích thước đường ống

in.

(mm)

Kích thước ống OD

in.

(mm)

Độ dày thành ống

Kích thước

Kích thước lỗ

in.

(mm)

Momen xoắn

ft-lb

(Nm)

Công tắc

10

in.

(mm)

40 in. (mm)

CE in. (mm)

A in. (mm)

B in. (mm)

TF020 

2 (DN50)

2.375 (60,3)

0.109 (2,77)

0.154 (3,91)

0.142 (3,6)

3.307 (84)

7.402 (188) 

1.260 +0.079

29.5-36.9 (40-50)

2 bộ SPDT

TF025

2.5 (DN65)

2.875 (73,0)

0.12 (3,05)

0.203 (5,16) 

0.142 (3,6)

3.622 (92)

7.874 (200)

1.260 +0.079

29.5-36.9 (40-50)

TF030

3 (DN80)

3.5 (88,9)

0.12 (3,05)

0.216 (5,49)

0.158 (4,0)

4.094 (104)

8.661 (220)

2.008 +0.079

51.6-70.1 (70-95)

TF040

4 (DN100)

4.5 (114,3)

0.12 (3,05)

0.237 (6,02

0.177 (4,5)

5.236 (133)

9.645 (245)

2.008 +0.079

51.6-70.1 (70-95)

TF050 

5 (DN125)

5.563 (141,3)

0.134 (3,40)

0.258 (6,55)

0.197 (5,0) 

6.299 (160)

10.709 (272)

2.008 +0.079

51.6-70.1 (70-95)

TF060 

6 (DN150)

6.625 (168,3)

0.134 (3,40)

0.280 (7,11)

0.197 (5,0)

7.362 (187)

11.732 (298) 

2.008 +0.079

51.6-70.1 (70-95)

TF080 

8 (DN200)

8.625 (219,1)

0.148 (3,76)

0.322 (8,18)

0.248 (6,3)

9.449 (240) 

13.780 (350)

2.008 +0.079

51.6-70.1 (70-95)

TF100 

10 (DN250)

10.750 (273,0)

0.165 (4,19)

0.365 (9,27)

_

11.890 (302) 

15.945 (405)

2.008 +0.079

51.6-70.1 (70-95)

 

- Kích thước lắp đặt công tắc dạng thread mount:

 

Model

Kích thước ống

in.

(mm)

Kích thước phụ kiện

in.

(mm)

Kích thước lắp đặt

Công tắc

A in. (mm)

B in. (mm)

C in. (mm)

TF010

1 (DN25)

1 x 1 x 1 (DN25 x DN25 x DN25)

3.67 (93,2)

4.33 (110)

2.12 (53,8)

2 bộ SPDT

TF012 

1 ¼ (DN32)

1 ¼ x 1 ¼ x 1 (DN32 x DN32 x DN25)

3.67 (93,2)

4.33 (110)

2.46 (62,5)

TF015

1 ½ (DN40)

1 ½ x 1 ½ x 1 (DN40 x DN40 x DN25)

3.67 (93,2)

4.33 (110)

2.71 (68,8)

TF021

2 (DN50) 

2 x 2 x 1 (DN50 x DN50 x DN25)

3.67 (93,2)

4.33 (110)

3.22 (81,8)

TF010-T

1 (DN25)

1 x 1 x 1 (DN25 x DN25 x DN25)

3.67 (93,2)

4.33 (110)

2.126 (54)

1 bộ SPDT

TF012-T

1 ¼ (DN32) 

1 ¼ x 1 ¼ x 1 (DN32 x DN32 x DN25)

3.67 (93,2)

4.33 (110)

2.72 (69)

TF015-T

1 ½ (DN40)

1 ½ x 1 ½ x 1 (DN40 x DN40 x DN25)

3.67 (93,2)

4.33 (110)

3.22 (82) 

TF020-T

2 (DN50)

2 x 2 x 1 (DN50 x DN50 x DN25)

3.67 (93,2)

4.33 (110)

2.44 (62,5)

 Từ khóa: Công tắc dòng chảy

Sản phẩm liên quan


Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây