- Tiêu chuẩn: UL, C-UL, FM, EX, CE, NYM
- Kích thước: DN50, DN65, DN80, DN100, DN150, DN200
- Áp suất: Lên đến 450 PSI (31 BAR)
- Mức lưu lượng kích hoạt: 10 GPM (38 LPM)
- Vận tốc dòng tối đa: 18 FPS (5.5 m/s)
- Công tắc: Loại DPDT+ 2 Amps tại 0-30VDC
+ 0-125VAC resistive
- Cổng vào dây điện: Có 2 lỗ chờ tháo nhanh loại 1/2”, 2 khoang công tắc riêng biệt và vít tiếp địa cho điện áp khác nhau.
- Nhiệt độ hoạt động: 40°F - 120°F, (4.5°C - 49°C)
- Khu vực bố trí: + Class I: Div. 1 & Div. 2, Groups C, D
+ Class II: Div. 1 & Div. 2, Groups E, F, G,
+ Class III: Div. 1 & Div. 2
- IP66
- Tiêu chuẩn: UL, C-UL, FM, EX, CE, NYM
- Kích thước: DN50, DN65, DN80, DN100, DN150, DN200
- Áp suất: Lên đến 450 PSI (31 BAR)
- Mức lưu lượng kích hoạt: 10 GPM (38 LPM)
- Vận tốc dòng tối đa: 18 FPS (5.5 m/s)
- Công tắc: Loại DPDT+ 2 Amps tại 0-30VDC
+ 0-125VAC resistive
- Cổng vào dây điện: Có 2 lỗ chờ tháo nhanh loại 1/2”, 2 khoang công tắc riêng biệt và vít tiếp địa cho điện áp khác nhau.
- Nhiệt độ hoạt động: 40°F - 120°F, (4.5°C - 49°C)
- Khu vực bố trí: + Class I: Div. 1 & Div. 2, Groups C, D
+ Class II: Div. 1 & Div. 2, Groups E, F, G,
+ Class III: Div. 1 & Div. 2
- IP66