- Tiêu chuẩn đáp ứng: FM, CE
- Chỉ dùng cho hệ thống đường ống ướt
- Diện tích vùng bao phủ tối đa là 100 ft² (9.3 m²).
- Diện tích vùng bao phủ tối thiểu là 64 ft² (5,8 m²).
- Khoảng cách tối đa giữa các đầu phun 12 feet (3,7 m). Trong một số trường hợp, các tiêu chuẩn cài đặt cho phép khoảng cách lớn hơn
- Khoảng cách tối thiểu giữa các đầu phun 8 feet (2.4 m)Áp lực tối đa khi làm việc: 175 psi (12,1 bar)
- Kích cỡ đầu phun: 3/4 inch
- Hệ số phun: K=16.8 GPM/psi½ (241.9 LPM/bar½)
- Nhiệt độ đáp ứng: 165 °F (74 °C) và 214 °F (101 °C)
- Đầu phun được thiết kế hoạt động ở áp lực thấp hơn đáng kể so với các đầu phun cùng loại với hệ số K 14.0. Đặc điểm này cung cấp tính linh hoạt khi xác định kích cỡ đường ống hệ thống cũng như giảm hoặc loại bỏ nhu cầu của hệ thống bơm bù.↪ Xem thêm các loại đầu phun chữa cháy khác
- Tiêu chuẩn đáp ứng: FM, CE
- Chỉ dùng cho hệ thống đường ống ướt
- Diện tích vùng bao phủ tối đa là 100 ft² (9.3 m²).
- Diện tích vùng bao phủ tối thiểu là 64 ft² (5,8 m²).
- Khoảng cách tối đa giữa các đầu phun 12 feet (3,7 m). Trong một số trường hợp, các tiêu chuẩn cài đặt cho phép khoảng cách lớn hơn
- Khoảng cách tối thiểu giữa các đầu phun 8 feet (2.4 m)Áp lực tối đa khi làm việc: 175 psi (12,1 bar)
- Kích cỡ đầu phun: 3/4 inch
- Hệ số phun: K=16.8 GPM/psi½ (241.9 LPM/bar½)
- Nhiệt độ đáp ứng: 165 °F (74 °C) và 214 °F (101 °C)
- Đầu phun được thiết kế hoạt động ở áp lực thấp hơn đáng kể so với các đầu phun cùng loại với hệ số K 14.0. Đặc điểm này cung cấp tính linh hoạt khi xác định kích cỡ đường ống hệ thống cũng như giảm hoặc loại bỏ nhu cầu của hệ thống bơm bù.↪ Xem thêm các loại đầu phun chữa cháy khác