- Tích hợp tia laser có thể nhìn thấy giúp căn chỉnh tự động dễ dàng
- Có khả năng loại bỏ sự ảnh hưởng của ánh sáng mặt trời và ánh sáng nhân tạo
- Có khả năng bù độ nhạy tự động
- Phạm vi giám sát lên tới 393ft (120m)
- Có LED chỉ báo trạng thái thiết bị:
| Phạm vi giám sát tiêu chuẩn | 0 đến 164ft (0 đến 50m) |
| Phạm vi giám sát khi sử dụng bộ kit tầm xa | 0 đến 394ft (0 đến 120m) |
| Phương pháp căn chỉnh | Được hỗ trợ bằng laser, Auto-Alignment™ |
| Bước sóng quang học – phát hiện khói | Tia hồng ngoại 850nm (gần như không nhìn thấy) |
| Tích hợp laser căn chỉnh | 650nm (có thể nhìn thấy). Loại IIIa <5mW |
| Tín hiệu đầu ra | Rơ le báo lỗi và báo động riêng (VFCO) 2A @ 30 VDC |
| Độ nhạy | 25% (1,25dB) – Phản ứng nhanh nhất với khói 35% (1,87dB) – Giá trị mặc định 55% (3,46dB) – Khả năng chống báo động sai cao, phản ứng chậm với khói 85% (8,23dB) |
| Thời gian trễ báo động | 10s |
| Thời gian delay | 10s |
| Khoảng cách lắp đặt giữa các đầu dò (theo phương ngang) | 60ft (18,3m) |
| Kích thước | W 130mm x H 181mm x D 134mm |
| Điện áp hoạt động | 14 to 36 VDC |
| Dòng hoạt động | 5mA ở bình thường và 33mA khi ở chế độ giám sát độ nhạy cao |
| Trọng lượng | + Đầu dò – 1.55lbs (0.7 kg); + Tấm phản xạ – 0.22lbs (0.1 kg) |
| Nhiệt độ hoạt động | -4 to 131°F (-20 to +55°C) |
| IP | IP55 |
| Phạm vi giám sát tiêu chuẩn | 0 đến 164ft (0 đến 50m) |
| Phạm vi giám sát khi sử dụng bộ kit tầm xa | 0 đến 394ft (0 đến 120m) |
| Phương pháp căn chỉnh | Được hỗ trợ bằng laser, Auto-Alignment™ |
| Bước sóng quang học – phát hiện khói | Tia hồng ngoại 850nm (gần như không nhìn thấy) |
| Tích hợp laser căn chỉnh | 650nm (có thể nhìn thấy). Loại IIIa <5mW |
| Tín hiệu đầu ra | Rơ le báo lỗi và báo động riêng (VFCO) 2A @ 30 VDC |
| Độ nhạy | 25% (1,25dB) – Phản ứng nhanh nhất với khói 35% (1,87dB) – Giá trị mặc định 55% (3,46dB) – Khả năng chống báo động sai cao, phản ứng chậm với khói 85% (8,23dB) |
| Thời gian trễ báo động | 10s |
| Thời gian delay | 10s |
| Khoảng cách lắp đặt giữa các đầu dò (theo phương ngang) | 60ft (18,3m) |
| Kích thước | W 130mm x H 181mm x D 134mm |
| Điện áp hoạt động | 14 to 36 VDC |
| Dòng hoạt động | 5mA ở bình thường và 33mA khi ở chế độ giám sát độ nhạy cao |
| Trọng lượng | + Đầu dò – 1.55lbs (0.7 kg); + Tấm phản xạ – 0.22lbs (0.1 kg) |
| Nhiệt độ hoạt động | -4 to 131°F (-20 to +55°C) |
| IP | IP55 |