Nguồn cung cấp: 90-264VAC 45W
Số mô-đun vùng tối đa: Từ 1 đến 3
Mô-đun vùng- Phạm vi đo nồng độ CO: Từ 0 đến 300 ppm CO
- Đơn vị đo lường: ppm, gồm 3 chữ số
- Kết nối mô-đun: thông qua terminal có thể tháo rời (Ø2,5 mm²)
- Kết nối vùng: Loại 2 dây
- Khoảng cách vùng tối đa: 2 km, dây cáp tiết diện 1,5 mm²
- Đầu dò tối đa trên mỗi vùng: 32 đầu dò
- Ngõ ra điều khiển mức 1: Rơle (C, NC, NO)
- Ngõ ra điều khiển mức 2: Rơle (C, NC, NO)
- Ngõ ra báo động: Rơle (C, NC, NO)
- Mức nồng độ điều khiển: Có thể lựa chọn từ 0 đến 299 ppm
- Mức nồng độ báo động: Có thể chọn từ 0 đến 299 ppm
Chế độ hoạt động- Tự động (nồng độ CO tối đa)
- Tự động (nồng độ CO trung bình của khu vực)
- Điều khiển bằng tay luôn luôn tăt (TẮT)
- Điều khiển bằng tay luôn luôn mở (ON)
Chỉ số IP: IP30
Đặc điểm vật lý- Kích thước: 439 mm x 268 mm x 112 mm
- Trọng lượng (không có ắc quy): 1,9 kg
Nguồn cung cấp: 90-264VAC 45W
Số mô-đun vùng tối đa: Từ 1 đến 3
Mô-đun vùng- Phạm vi đo nồng độ CO: Từ 0 đến 300 ppm CO
- Đơn vị đo lường: ppm, gồm 3 chữ số
- Kết nối mô-đun: thông qua terminal có thể tháo rời (Ø2,5 mm²)
- Kết nối vùng: Loại 2 dây
- Khoảng cách vùng tối đa: 2 km, dây cáp tiết diện 1,5 mm²
- Đầu dò tối đa trên mỗi vùng: 32 đầu dò
- Ngõ ra điều khiển mức 1: Rơle (C, NC, NO)
- Ngõ ra điều khiển mức 2: Rơle (C, NC, NO)
- Ngõ ra báo động: Rơle (C, NC, NO)
- Mức nồng độ điều khiển: Có thể lựa chọn từ 0 đến 299 ppm
- Mức nồng độ báo động: Có thể chọn từ 0 đến 299 ppm
Chế độ hoạt động- Tự động (nồng độ CO tối đa)
- Tự động (nồng độ CO trung bình của khu vực)
- Điều khiển bằng tay luôn luôn tăt (TẮT)
- Điều khiển bằng tay luôn luôn mở (ON)
Chỉ số IP: IP30
Đặc điểm vật lý- Kích thước: 439 mm x 268 mm x 112 mm
- Trọng lượng (không có ắc quy): 1,9 kg