- Tiêu chuẩn: UL, C-UL, FM, CE, NFPA, NYM
- Ngõ vào dây điện: Có 2 lỗ chờ tháo nhanh loại 1/2”, 2 khoang công tắc riêng biệt và vít tiếp địa cho điện áp khác nhau.
- Công tắc: + Loại 3 chân 2 vị trí (dạng C) - SPDT 10A với 125/250V AC, 2A với 30V DC
+ Loại PS10-1 có 1 SPDT, loại PS10-2 có 2 SPDT
- Độ nhạy: 2psi (0,13bar)
- Kích thước: 3.78”(9,6cm)Wx3.20”(8,1cm)Dx4.22”(10,7cm)H
- Hộp vỏ: + Vỏ kháng thời tiết, UV, chống cháy, chịu va đập
+ Đế đúc
+ Các chi tiết được xử lý chống ăn mòn
- Giới hạn môi trường hoạt động: -40º F đến 140ºF (-40ºC đến 60ºC)
- Cài đặt gốc: 4-8psi (0,27 - 0,55 bar)
- Áp suất hệ thống tối đa: 300psi (20,68 bar)
- Đầu nối áp suất: Đầu dương nylon ½ inch, NPT
- Dải áp suất: 4-15psi (0,27-1,03 bar)
- Tiêu chuẩn: UL, C-UL, FM, CE, NFPA, NYM
- Ngõ vào dây điện: Có 2 lỗ chờ tháo nhanh loại 1/2”, 2 khoang công tắc riêng biệt và vít tiếp địa cho điện áp khác nhau.
- Công tắc: + Loại 3 chân 2 vị trí (dạng C) - SPDT 10A với 125/250V AC, 2A với 30V DC
+ Loại PS10-1 có 1 SPDT, loại PS10-2 có 2 SPDT
- Độ nhạy: 2psi (0,13bar)
- Kích thước: 3.78”(9,6cm)Wx3.20”(8,1cm)Dx4.22”(10,7cm)H
- Hộp vỏ: + Vỏ kháng thời tiết, UV, chống cháy, chịu va đập
+ Đế đúc
+ Các chi tiết được xử lý chống ăn mòn
- Giới hạn môi trường hoạt động: -40º F đến 140ºF (-40ºC đến 60ºC)
- Cài đặt gốc: 4-8psi (0,27 - 0,55 bar)
- Áp suất hệ thống tối đa: 300psi (20,68 bar)
- Đầu nối áp suất: Đầu dương nylon ½ inch, NPT
- Dải áp suất: 4-15psi (0,27-1,03 bar)