- Tiêu chuẩn: UL, C-UL, FM, CE
- Ngõ vào dây điện: Có 2 lỗ chờ tháo nhanh loại 1/2”, 2 khoang công tắc riêng biệt và vít tiếp địa cho điện áp khác nhau.
- Công tắc: Loại 3 chân 2 vị trí (dạng C) - SPDT 10A với 125/250VAC, 2A với 30V DC
- Độ nhạy:+ 1 lbs tại 10 psi (,07 tại 0,7 bar)
+ 4 lbs tại 60 psi (,28 tại 4,1 bar)
- Kích thước: 3.78”(9,6cm)Wx3.20”(8,1cm)Dx4.22”(10,7cm)H
- Hộp vỏ + Vỏ: kháng thời tiết, UV, chống cháy, chịu va đập
+ Đế: đúc
+ Các chi tiết được xử lý chống ăn mòn
- Giới hạn môi trường hoạt động: -40º F đến 140ºF (-40ºC đến 60ºC)
- Cài đặt gốc:+ Mức áp suất cài đặt là 23psi
+ Công tắc mức thấp (LOW) kích hoạt khi có sự giảm áp suất xuống dưới 18psi (1,2bar). Công tắc mức cao (HIGH) kích hoạt khi áp suất tăng vượt qua 28psi (1,9bar)
- Áp suất hệ thống tối đa: 300psi (20,68 bar)
- Đầu nối áp suất: Đầu dương nylon ½ inch, NPT
- Dải áp suất: 10-60psi (0,7-4,1bar)
- Tiêu chuẩn: UL, C-UL, FM, CE
- Ngõ vào dây điện: Có 2 lỗ chờ tháo nhanh loại 1/2”, 2 khoang công tắc riêng biệt và vít tiếp địa cho điện áp khác nhau.
- Công tắc: Loại 3 chân 2 vị trí (dạng C) - SPDT 10A với 125/250VAC, 2A với 30V DC
- Độ nhạy:+ 1 lbs tại 10 psi (,07 tại 0,7 bar)
+ 4 lbs tại 60 psi (,28 tại 4,1 bar)
- Kích thước: 3.78”(9,6cm)Wx3.20”(8,1cm)Dx4.22”(10,7cm)H
- Hộp vỏ + Vỏ: kháng thời tiết, UV, chống cháy, chịu va đập
+ Đế: đúc
+ Các chi tiết được xử lý chống ăn mòn
- Giới hạn môi trường hoạt động: -40º F đến 140ºF (-40ºC đến 60ºC)
- Cài đặt gốc:+ Mức áp suất cài đặt là 23psi
+ Công tắc mức thấp (LOW) kích hoạt khi có sự giảm áp suất xuống dưới 18psi (1,2bar). Công tắc mức cao (HIGH) kích hoạt khi áp suất tăng vượt qua 28psi (1,9bar)
- Áp suất hệ thống tối đa: 300psi (20,68 bar)
- Đầu nối áp suất: Đầu dương nylon ½ inch, NPT
- Dải áp suất: 10-60psi (0,7-4,1bar)