- Tiêu chuẩn: EX, UL, C-UL, NYM, FM, CE
- Kích thước 152mm Dia. x 178mm H (6” Dia. x 7” H)
- Vỏ nhôm
- Ngõ áp suất: 1/2” NPT male brass fitting
- Cài đặt gốc: + 1 công tắc sẽ kích hoạt khi áp suất giảm xuống dưới 206 kPA/2.1 BAR/30 PSI
+ 1 công tắc sẽ kích hoạt khi áp suất vợt quá 344 kPA/3.5 BAR/50 PSI
- Dải áp suất: 69 kPA/.69 BAR/10 PSI to 1207 kPA/12.07 BAR/175 PSI
- Sai số tối: + 14 kPA/.14 BAR/2 PSI at 138 kPA/1.38 BAR/20 PSI
+ 34 kPA/.34 BAR/5 PSI at 1207 kPA/12.07 BAR/175 PSI
- Áp suất tối đa: 2068 kPA/20.68 BAR/300 PSI
- Công tắc: 2 công tắc 3 ngõ 2 vị trí (dạng C)+ 15.0 Amps at 125/250 VAC
+ 2.0 Amps at 30 VDC
- Ngõ nối dây điện: Lỗ sẵn 1/2” NPT, ren trong
- Môi trường sử dụng: Dùng cho khu vực nguy hiểm, theo tiêu chuẩn CENELEC+ Ex db IIB T6 Gb
+ Class I: Div 1 Groups B, C, D
+ Class II: Div. 1 Groups E, F, G,
+ Class III: Div. 1
- IP66/NEMA 4,9
- Nhiệt độ hoạt động: -40°C đến 60°C (-40°F đến 140°F)
- Cover tamper: Có khóa đi kèm để mở
- Tiêu chuẩn: EX, UL, C-UL, NYM, FM, CE
- Kích thước 152mm Dia. x 178mm H (6” Dia. x 7” H)
- Vỏ nhôm
- Ngõ áp suất: 1/2” NPT male brass fitting
- Cài đặt gốc: + 1 công tắc sẽ kích hoạt khi áp suất giảm xuống dưới 206 kPA/2.1 BAR/30 PSI
+ 1 công tắc sẽ kích hoạt khi áp suất vợt quá 344 kPA/3.5 BAR/50 PSI
- Dải áp suất: 69 kPA/.69 BAR/10 PSI to 1207 kPA/12.07 BAR/175 PSI
- Sai số tối: + 14 kPA/.14 BAR/2 PSI at 138 kPA/1.38 BAR/20 PSI
+ 34 kPA/.34 BAR/5 PSI at 1207 kPA/12.07 BAR/175 PSI
- Áp suất tối đa: 2068 kPA/20.68 BAR/300 PSI
- Công tắc: 2 công tắc 3 ngõ 2 vị trí (dạng C)+ 15.0 Amps at 125/250 VAC
+ 2.0 Amps at 30 VDC
- Ngõ nối dây điện: Lỗ sẵn 1/2” NPT, ren trong
- Môi trường sử dụng: Dùng cho khu vực nguy hiểm, theo tiêu chuẩn CENELEC+ Ex db IIB T6 Gb
+ Class I: Div 1 Groups B, C, D
+ Class II: Div. 1 Groups E, F, G,
+ Class III: Div. 1
- IP66/NEMA 4,9
- Nhiệt độ hoạt động: -40°C đến 60°C (-40°F đến 140°F)
- Cover tamper: Có khóa đi kèm để mở