- Tiêu chuẩn: UL, C-UL, FM, CE, LPCB, NYM
- Ngõ vào dây điện: Có 2 lỗ chờ tháo nhanh loại 1/2”, 2 khoang công tắc riêng biệt và vít tiếp địa cho điện áp khác nhau.
- Công tắc: Loại 3 chân 2 vị trí (dạng C) - SPDT 10A với 125/250VAC, 2A với 30V DC
- Độ nhạy
+ 2 lbs tại 25 psi (,14 tại 1,7 bar)
+ 8 lbs tại 175 psi (,55 tại 12,1 bar)
- Kích thước: 3.78”(9,6cm)Wx3.20”(8,1cm)Dx4.22”(10,7cm)H
- Hộp vỏ + Vỏ: kháng thời tiết, UV, chống cháy, chịu va đập
+ Đế: đúc
+ Các chi tiết được xử lý chống ăn mòn
- Giới hạn môi trường hoạt động: -40º F to 140ºF (-40ºC to 60ºC)
- Cài đặt xuất xưởng: Mức áp suất cài đặt là 90psi (6,2bar)
- Áp suất hệ thống tối đa: 300psi (20,68 bar)
- Đầu nối áp suất: Đầu dương nylon ½ inch, NPT
- Dải áp suất: 25-175psi (1,7-12,1bar)
- Tiêu chuẩn: UL, C-UL, FM, CE, LPCB, NYM
- Ngõ vào dây điện: Có 2 lỗ chờ tháo nhanh loại 1/2”, 2 khoang công tắc riêng biệt và vít tiếp địa cho điện áp khác nhau.
- Công tắc: Loại 3 chân 2 vị trí (dạng C) - SPDT 10A với 125/250VAC, 2A với 30V DC
- Độ nhạy+ 2 lbs tại 25 psi (,14 tại 1,7 bar)
+ 8 lbs tại 175 psi (,55 tại 12,1 bar)
- Kích thước: 3.78”(9,6cm)Wx3.20”(8,1cm)Dx4.22”(10,7cm)H
- Hộp vỏ + Vỏ: kháng thời tiết, UV, chống cháy, chịu va đập
+ Đế: đúc
+ Các chi tiết được xử lý chống ăn mòn
- Giới hạn môi trường hoạt động: -40º F to 140ºF (-40ºC to 60ºC)
- Cài đặt xuất xưởng: Mức áp suất cài đặt là 90psi (6,2bar)
- Áp suất hệ thống tối đa: 300psi (20,68 bar)
- Đầu nối áp suất: Đầu dương nylon ½ inch, NPT
- Dải áp suất: 25-175psi (1,7-12,1bar)
- Tiêu chuẩn: UL, C-UL, FM, CE, LPCB, NYM
- Ngõ vào dây điện: Có 2 lỗ chờ tháo nhanh loại 1/2”, 2 khoang công tắc riêng biệt và vít tiếp địa cho điện áp khác nhau.
- Công tắc: Loại 3 chân 2 vị trí (dạng C) - SPDT 10A với 125/250VAC, 2A với 30V DC
- Độ nhạy
+ 2 lbs tại 25 psi (,14 tại 1,7 bar)
+ 8 lbs tại 175 psi (,55 tại 12,1 bar)
- Kích thước: 3.78”(9,6cm)Wx3.20”(8,1cm)Dx4.22”(10,7cm)H
- Hộp vỏ + Vỏ: kháng thời tiết, UV, chống cháy, chịu va đập
+ Đế: đúc
+ Các chi tiết được xử lý chống ăn mòn
- Giới hạn môi trường hoạt động: -40º F to 140ºF (-40ºC to 60ºC)
- Cài đặt xuất xưởng: Mức áp suất cài đặt là 90psi (6,2bar)
- Áp suất hệ thống tối đa: 300psi (20,68 bar)
- Đầu nối áp suất: Đầu dương nylon ½ inch, NPT
- Dải áp suất: 25-175psi (1,7-12,1bar)
- Tiêu chuẩn: UL, C-UL, FM, CE, LPCB, NYM
- Ngõ vào dây điện: Có 2 lỗ chờ tháo nhanh loại 1/2”, 2 khoang công tắc riêng biệt và vít tiếp địa cho điện áp khác nhau.
- Công tắc: Loại 3 chân 2 vị trí (dạng C) - SPDT 10A với 125/250VAC, 2A với 30V DC
- Độ nhạy+ 2 lbs tại 25 psi (,14 tại 1,7 bar)
+ 8 lbs tại 175 psi (,55 tại 12,1 bar)
- Kích thước: 3.78”(9,6cm)Wx3.20”(8,1cm)Dx4.22”(10,7cm)H
- Hộp vỏ + Vỏ: kháng thời tiết, UV, chống cháy, chịu va đập
+ Đế: đúc
+ Các chi tiết được xử lý chống ăn mòn
- Giới hạn môi trường hoạt động: -40º F to 140ºF (-40ºC to 60ºC)
- Cài đặt xuất xưởng: Mức áp suất cài đặt là 90psi (6,2bar)
- Áp suất hệ thống tối đa: 300psi (20,68 bar)
- Đầu nối áp suất: Đầu dương nylon ½ inch, NPT
- Dải áp suất: 25-175psi (1,7-12,1bar)